VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盼倩 (pàn qiàn) : phán thiến
盼头 (pàn tou) : hi vọng; triển vọng; hứa hẹn
盼望 (pàn wàng) : trông mong; mong mỏi; trông chờ
盼辰勾 (pàn chén gōu) : phán thần câu
盼頭 (pàn tou) : phán đầu
--- | ---