VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
目光所及 (mù guāng suǒ jí) : mục quang sở cập
目光短淺 (mù guāng duǎn qiǎn) : mục quang đoản thiển
目击 (mù jī) : nhìn thấy tận mắt; chính mắt trông thấy; chứng kiế
目前 (mù qián) : trước mắt
目力 (mù lì) : thị lực; sức nhìn
目力表 (mù lì biǎo) : bảng đo thị lực
目子錢 (mù zi qián) : mục tử tiền
目定口呆 (mù dìng kǒu dāi) : mục định khẩu ngai
目录 (mù lù) : bản kê; thư mục
目录学 (mù lù xué) : thư mục học
目指氣使 (mù zhǐ qì shǐ) : mục chỉ khí sử
目擊 (mù jī) : mục kích
目擊耳聞 (mù jī ěr wén) : mục kích nhĩ văn
目擊證人 (mù jí zhèng rén) : mục kích chứng nhân
目擊道存 (mù jí dào cún) : mục kích đạo tồn
目擩耳染 (mù rù ěr rǎn) : mục nhũ nhĩ nhiễm
目斷魂消 (mù duàn hún xiāo) : mục đoạn hồn tiêu
目无余子 (mù wú yú zǐ) : dưới mắt không còn ai; không coi ai ra gì
目无全牛 (mù wú quán niú) : hoàn toàn thành thạo; điêu luyện
目染耳濡 (mù rǎn ěr rú) : mục nhiễm nhĩ nhu
目标 (mù biāo) : mục tiêu
目标產量 (mù biāo chǎn liàng) : sản lượng mục tiêu
目標 (mù biāo) : mục tiêu
目標管理 (mù biāo guǎn lǐ) : mục tiêu quản lí
目次 (mù cì) : mục lục; thứ tự
上一頁
|
下一頁