VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盡瘁鞠躬 (jìn cuì jú gōng) : tận tụy cúc cung
盡盤將軍 (jìn pán jiāng jūn) : tận bàn tương quân
盡管 (jìn guǎn) : tẫn quản
盡美盡善 (jìn měi jìn shàn) : tận mĩ tận thiện
盡義務 (jìn yì wù) : tận nghĩa vụ
盡言 (jìn yán) : tận ngôn
盡責 (jìn zé) : tận trách
盡述 (jìn shù) : tận thuật
盡速 (Jǐn sù) : Sớm nhất có thể
盡量 (jìn Liàng) : tận lượng
上一頁
| ---