VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盟主 (méng zhǔ) : minh chủ
盟兄弟 (méng xiōng dì) : anh em kết nghĩa
盟友 (méng yǒu) : đồng minh
盟国 (méng guó) : liên bang
盟國 (méng guó) : liên bang
盟山誓海 (méng shān shì hǎi) : minh san thệ hải
盟旗制度 (méng qí zhì dù) : minh kì chế độ
盟約 (méng yuē) : minh ước; hiệp ước đồng minh
盟约 (méng yuē) : minh ước; hiệp ước đồng minh
盟誓 (méng shì) : minh ước; thề
盟軍 (méng jūn) : minh quân
盟邦 (méng bāng) : liên bang; nước đồng minh
盟長 (méng zhǎng) : minh trường
--- | ---