VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盛放 (chéng fàng) : thịnh phóng
盛暑 (shèng shǔ) : ngày nắng gắt; giữa hè
盛會 (shèng huì) : thịnh hội
盛服 (shèng fú) : ăn mặc chỉnh tề, trang trọng
盛果期 (shèng guǒ qí) : thịnh quả kì
盛極一時 (shèng jí yī shí) : thịnh cực nhất thì
盛極必衰 (shèng jí bì shuāi) : thịnh cực tất suy
盛殮 (chéng lian) : thịnh liễm
盛气凌人 (shèng qì líng rén) : cả vú lấp miệng em; lên mặt nạt người; vênh váo hu
盛氣 (shèng qì) : thịnh khí
盛氣凌人 (shèng qì líng rén) : cả vú lấp miệng em; lên mặt nạt người; vênh váo hu
盛氣加人 (shèng qì jiā rén) : thịnh khí gia nhân
盛氣臨人 (shèng qì lín rén) : thịnh khí lâm nhân
盛氣陵人 (shèng qì líng rén) : thịnh khí lăng nhân
盛治县 (shèng zhì xiàn) : Thạnh Trị
盛況 (shèng kuàng) : thịnh huống
盛況空前 (shèng kuàng kōng qián) : thịnh huống không tiền
盛產 (shèng chǎn) : thịnh sản
盛筵易散 (shèng yán yì sàn) : thịnh diên dịch tán
盛筵難再 (shèng yán nán zài) : thịnh diên nan tái
盛舉 (shèng jǔ) : hoạt động lớn; việc lớn; hoạt động trọng thể
盛行 (shèng xíng) : thịnh hành
盛衰 (shèng shuāi) : thịnh suy
盛衰利害 (shèng shuāi lì hài) : thịnh suy lợi hại
盛衰榮枯 (shèng shuāi róng kū) : thịnh suy vinh khô
上一頁
|
下一頁