VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盐井 (yán jǐng) : mỏ muối; giếng muối
盐卤 (yán lǔ) : nước chát
盐场 (yán chǎng) : diêm trường; ruộng muối; đồng muối
盐坨子 (yán tuó zi) : mỏ muối lộ thiên; đống muối lộ thiên
盐基 (yán jī) : ba-zơ; ba-dơ
盐巴 (yán bā) : muối ăn
盐枭 (yán xiāo) : tư thương buôn muối
盐水罐 (yán shuǐ guàn) : Bể nước muối
盐水选种 (yán shuǐ xuǎn zhǒng) : chọn giống bằng nước muối
盐池 (yán chí) : hồ chứa nước làm muối
盐汽水 (yán qì shuǐ) : nước ga mặn
盐泉 (yán quán) : diêm tuyền; suối muối
盐湖 (yán hú) : hồ nước mặn
盐湖市 (yán hú shì) : Salt Lake City
盐滩 (yán tān) : bãi muối; đồng muối; ruộng muối
盐田 (yán tián) : ruộng muối; đồng muối; diêm điền
盐碱地 (yán jiǎn dì) : đất bị nhiễm phèn; đất bị nhiễm mặn
盐税 (yán shuì) : thuế muối
盐肤木 (yán fū mù) : cây diêm phu
盐花 (yán huā) : một ít muối
盐酸 (yán suān) : a-xít clo-hy-đríc
盐霜 (yán shuāng) : sương muối
--- | ---