VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盆傾甕倒 (pén qīng wèng dǎo) : bồn khuynh úng đảo
盆地 (pén dì) : thung lũng; lòng chảo; bồn địa; chỗ trũng; vũng tr
盆子 (pén zi) : chậu; bồn
盆形藤椅 (pén xíng téng yǐ) : Ghế mây bành
盆景 (pén jǐng) : bồn cảnh
盆栽 (pén zāi) : bồn tài
盆汤 (pén tāng) : nhà tắm; phòng tắm
盆浴 (pén yù) : Tắm bồn
盆湯 (pén tāng) : nhà tắm; phòng tắm
盆罐都有耳朵 (pén guàn dōu yǒu ěr duo) : bồn quán đô hữu nhĩ đóa
盆腔 (pén qiāng) : hố chậu; khoang chậu
盆腔炎 (pén qiāng yán) : Viêm hố chậu
盆花 (pén huā) : bồn hoa
盆菜 (pén cài) : món ăn đĩa; món ăn bày sẵn
盆骨 (pén gǔ) : Xương chậu
--- | ---