VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
皮帶 (pí dài) : dây cu-roa; dây trân
皮帶傳動 (pí dài chuán dòng) : bì đái truyền động
皮帶傳動 (pí dài chuán dòng) : bì đái truyền động
皮帶傳動 (pí dài chuán dòng) : bì đái truyền động
皮帽 (pí mào) : Mũ da
皮幣 (pí bì ) : bì tệ
皮弁 (pí biàn) : bì biện
皮弁 (pí biàn) : bì biện
皮弁 (pí biàn) : bì biện
皮张 (pí zhāng) : da sống; da chưa thuộc
皮張 (pí zhāng) : da sống; da chưa thuộc
皮影戏 (pí yǐng xì) : kịch đèn chiếu; bì ảnh kịch, rối bóng
皮影戲 (pí yǐng xì) : kịch đèn chiếu; bì ảnh kịch
皮手套 (pí shǒu tào) : bao tay da
皮掌儿 (pí zhǎng r) : miếng da đệm gót giày
皮掌兒 (pí zhǎng r) : miếng da đệm gót giày
皮料是否有瑕疵 (pí liào shì fǒu yǒu xiá cī) : kiểm tra vật tư có bị dơ hay không
皮料桶 (pí liào tǒng) : thùng da
皮日休 (pí rì xiū) : bì nhật hưu
皮日休 (pí rì xiū) : bì nhật hưu
皮日休 (pí rì xiū) : bì nhật hưu
皮板儿 (pí bǎn r) : màng thịt
皮板兒 (pí bǎn r) : màng thịt
皮果 (pí guǒ) : bì quả
皮果 (pí guǒ) : bì quả
上一頁
|
下一頁