VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
皇州 (huáng zhōu) : hoàng châu
皇帝 (huáng dì) : hoàng đế; vua
皇帝不差餓兵 (huáng dì bù chāi è bīng) : hoàng đế bất sai ngạ binh
皇帝不急, 急死太監 (huáng dì bù jí, jí sǐ tài jiàn) : hoàng đế bất cấp, cấp tử thái giam
皇帝豆 (huáng dì dòu) : hoàng đế đậu
皇帝輪流做, 明年到我家 (huáng dì lún liú zuò, míng nián dào wǒ jiā) : hoàng đế luân lưu tố, minh niên đáo ngã gia
皇恩 (huángēn) : hoàng ân; ơn vua
皇族 (huáng zú) : hoàng tộc; hoàng thất; hoàng gia
皇朝 (huáng cháo) : vương triều; triều đình
皇权 (huáng quán) : vương quyền; hoàng quyền; quyền lực của nhà vua
皇極 (huáng jí) : hoàng cực
皇極數 (huáng jí shù) : hoàng cực sổ
皇權 (huáng quán) : vương quyền; hoàng quyền; quyền lực của nhà vua
皇歷 (huáng li) : lịch; sách nói về thời tiết ngày tháng
皇甫 (huáng fǔ) : họ Hoàng Phủ
皇甫湜 (huáng fǔ shí) : hoàng phủ thực
皇甫謐 (huáng fǔ mì) : hoàng phủ mật
皇皇 (huáng huáng) : hoàng hoàng
皇皇者華 (huáng huáng zhě huā) : hoàng hoàng giả hoa
皇粮 (huáng liáng) : công lương; lương thực trong kho
皇糧 (huáng liáng) : công lương; lương thực trong kho
皇親國戚 (huáng qīn guó qī) : hoàng thân quốc thích
皇象 (huáng xiàng) : hoàng tượng
皇輿全覽圖 (huáng yú quán lǎn tú) : hoàng dư toàn lãm đồ
皇辟 (huáng bì) : hoàng tích
上一頁
|
下一頁