VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
癡人說夢 (chī rén shuō mèng) : người ngốc nói mê; ngu si; nói chuyện viển vông; n
癡傻 (chī shǎ) : sự ngu dại; sự ngu đần; sự đần độn; sự si ngốc; ng
癡呆 (chī dāi) : ngu; ngu ngốc
癡呆懵懂 (chī dāi měng dǒng) : ngu độn
癡子 (chī zi) : thằng ngốc; kẻ khờ; tên quỷnh; đồ đần độn
癡心 (chī xīn) : si tâm
癡心妄想 (chī xīn wàng xiǎng) : hy vọng hão huyền; hoang tưởng; mộng tưởng hão huy
癡情 (chī qíng) : tình si; mối tình si
癡想 (chī xiǎng) : ảo tưởng; suy nghĩ hão huyền; ảo ảnh; ảo giác; khô
癡愛 (chīài) : yêu thầm; yêu đơn phương
癡滯 (chī zhì) : đờ đẫn
癡狂 (chī kuáng) : mê; đam mê; cuồng nhiệt
癡男怨女 (chīnán yuàn nǚ) : nam nữ si tình
癡笑 (chī xiào) : cười ngớ ngẩn; cười một cách ngốc nghếch
癡肥 (chī féi) : si phì
癡迷 (chī mí) : si mê; mê mẩn; si dại
癡鈍 (chī dùn) : trì độn; đần độn; dốt đặc
癡長 (chī zhǎng) : ngốc già này; hơn tuổi cũng bằng thừa
癡騃 (chīái) : khờ khạo; ngờ nghệch
--- | ---