VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
痢特灵 (lì tè líng) : Thuốc chữa lị đặc hiệu
痢疾 (lì ji) : kiết lỵ
痢疾桿菌 (lì jí gǎn jùn) : lị tật can khuẩn
--- | ---