VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
痛惡 (tòng wù) : thống ác
痛愛 (tòng ài) : thống ái
痛感 (tòng gǎn) : thống cảm
痛打 (tòng dǎ) : thống đả
痛批 (Tòng pī) : Bị chỉ trích cay đắng
痛抱西河 (tòng bào xī hé) : thống bão tây hà
痛擊 (tòng jī) : thống kích
痛改前非 (tòng gǎi qián fēi) : thống cải tiền phi
痛斥 (tòng chì) : thống xích
痛楚 (tòng chǔ) : thống sở
痛楚徹骨 (tòng chǔ chè gǔ) : thống sở triệt cốt
痛毀極詆 (tòng huǐ jí dǐ) : thống hủy cực để
痛減思痛 (tòng jiǎn sī tòng) : thống giảm tư thống
痛滌前非 (tòng dí qián fēi) : thống địch tiền phi
痛澈心脾 (tòng chè xīn pí) : thống triệt tâm tì
痛澈骨髓 (tòng chè gǔ suǐ) : thống triệt cốt tủy
痛痒 (tòng yǎng) : đau khổ
痛痒相关 (tòng yǎng xiāng guān) : đau khổ liên quan với nhau
痛癢 (tòng yǎng) : thống dưỡng
痛經 (tòng jīng) : đau bụng kinh; đau bụng khi hành kinh
痛经 (tòng jīng) : đau bụng kinh; đau bụng khi hành kinh
痛苦 (tòng kǔ) : thống khổ
痛處 (tòng chǔ) : thống xử
痛親 (tòng qīn) : thống thân
痛覺 (tòng jué) : cảm giác đau; cảm giác đau đớn; cảm thấy đau
上一頁
|
下一頁