VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
病原菌 (bìng yuán jūn) : vi khuẩn gây bệnh; bệnh khuẩn
病原虫 (bìng yuán chóng) : vi trùng gây bệnh
病友 (bìng yǒu) : người chung phòng bệnh; người cùng phòng bệnh
病变 (bìng biàn) : bệnh biến; biến đổi bệnh lý
病句 (bìng jù) : câu có vấn đề; câu sai ngữ pháp
病史 (bìng shǐ) : bệnh sử; bệnh án
病号 (bìng hào) : bệnh nhân; bệnh binh; người ốm
病号饭 (bìng hào fàn) : cơm cho bệnh nhân; cơm cho người bệnh
病名 (bìng míng) : tên bệnh
病员 (bìng yuán) : bệnh nhân; bệnh binh; người bệnh
病因 (bìng yīn) : nguyên nhân phát bệnh; nguyên nhân sinh bệnh
病国殃民 (bìng guó yāng mín) : hại nước hại dân; sâu dân mọt nước
病國殃民 (bìng guó yāng mín) : bệnh quốc ương dân
病夫 (bìng fū) : ma bệnh; cây bệnh; người thường ốm đau; kẻ lắm bện
病室 (bìng shì) : phòng bệnh; buồng bệnh
病害 (bìng hài) : bệnh hại; sâu hại; nạn hại cây cối
病家 (bìng jiā) : phía bệnh nhân
病容 (bìng róng) : thần sắc có bệnh; vẻ bị bệnh; ốm yếu xanh xao; võ
病已成勢 (bìng yǐ chéng shì) : bệnh dĩ thành thế
病已成勢 (bìng yǐ chéng shì) : bệnh dĩ thành thế
病已成勢 (bìng yǐ chéng shì) : bệnh dĩ thành thế
病床 (bìng chuáng) : Giường bệnh
病弱 (bìng ruò) : ốm yếu; bệnh tật
病征 (bìng zhēng) : triệu chứng; triệu chứng bệnh
病從口入 (bìng cóng kǒu rù) : bệnh từ miệng vào
上一頁
|
下一頁