VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疾世憤俗 (jí shì fèn sú) : tật thế phẫn tục
疾之若仇 (jí zhī ruò chóu) : tật chi nhược cừu
疾书 (jí shū) : viết nhanh; tốc ký
疾伶 (jí líng) : tật linh
疾便 (jí biàn) : tật tiện
疾入膏肓 (jí rù gāo huāng) : tật nhập cao hoang
疾呼 (jí hū) : la hét; gào thét
疾如旋踵 (jí rú xuán zhǒng) : tật như toàn chủng
疾如雷电 (jí rú léi diàn) : sự việc nhanh chóng; nhanh thần tốc
疾如雷電 (jí rú léi diàn) : tật như lôi điện
疾忙 (jí máng) : vội vàng; gấp gáp
疾恶 (jí wù) : ghét; căm ghét
疾恶好善 (jíè hào shàn) : ghét xấu yêu đẹp
疾恶如仇 (jíèrú chóu) : căm ghét như kẻ thù; ghét cay ghét đắng
疾患 (jí huàn) : bệnh; ốm; bệnh tật; ốm đau; bệnh hoạn
疾惡好善 (jí è hào shàn) : tật ác hảo thiện
疾惡如仇 (jíèrú chóu) : căm ghét như kẻ thù; ghét cay ghét đắng
疾惡若仇 (jí è ruò chóu) : tật ác nhược cừu
疾步 (jí bù) : tật bộ
疾疫 (jí yì) : dịch bệnh; ôn dịch
疾病 (jí bìng) : tật bệnh
疾病保险 (jí bìng bǎo xiǎn) : Bảo hiểm bệnh tật
疾痛惨怛 (jí tòng cǎn dá) : đau đớn; đau khổ
疾痛慘怛 (jí tòng cǎn dá) : tật thống thảm đát
疾終正寢 (jí zhōng zhèng qǐn) : tật chung chánh tẩm
--- |
下一頁