VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疼心泣血 (téng xīn qì xuè) : đông tâm khấp huyết
疼愛 (téngài) : đông ái
疼爱 (téngài) : thương yêu; mến yêu; yêu thích, cưng chiều, yêu ch
疼痛 (téng tòng) : đông thống
疼痛醫學 (téng tòng yī xué) : đông thống y học
--- | ---