VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疯人 (fēng rén) : người điên; người mất trí; người bệnh tâm thần
疯人院 (fēng rén yuán) : bệnh viện tâm thần; nhà thương điên; dưỡng trí việ
疯子 (fēng zi) : người điên; người bị bệnh điên
疯枝 (fēng zhī) : cành lốp
疯狂 (fēng kuáng) : điên cuồng; điên khùng
疯狗 (fēng gǒu) : chó điên; chó dại
疯疯癫癫 (fēng feng diān diān) : điên điên khùng khùng; như điên như dại; hoá rồ ho
疯瘫 (fēng tān) : bại liệt; chứng liệt
疯癫 (fēng diān) : điên; bị điên
疯话 (fēng huà) : ăn nói khùng điên; nói năng không bình thường
疯长 (fēng zhǎng) : sinh trưởng tốt
疯魔 (fēng mó) : điên; bị điên; dại; điên dại
--- | ---