VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疏財尚氣 (shū cái shàng qì) : sơ tài thượng khí
疏財重義 (shū cái zhòng yì) : sơ tài trọng nghĩa
疏远 (shū yuǎn) : sơ sơ; không thân, xa cách
疏通 (shū tōng) : sơ thông
疏遠 (shū yuǎn) : sơ sơ; không thân
疏闊 (shū kuò) : lỏng lẻo
疏阔 (shū kuò) : lỏng lẻo
疏隔 (shū gé) : sơ cách
疏離 (shū lí) : sơ li
疏離感 (shū lí gǎn) : sơ li cảm
上一頁
| ---