VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疆土 (jiāng tǔ) : lãnh thổ; cương vực; đất đai
疆场 (jiāng chǎng) : chiến trường
疆域 (jiāng yù) : lãnh thổ quốc gia; đất đai; địa hạt
疆埸 (jiāng yì) : bờ ruộng
疆場 (jiāng chǎng) : cương trường
疆宇 (jiāng yǔ) : cương vũ
疆徼 (jiāng jiào) : cương kiếu
疆理 (jiāng lǐ) : cương lí
疆界 (jiāng jiè) : biên giới; biên cương; biên thuỳ
--- | ---