VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
番佛 (fān fó) : phiên phật
番使 (fān shǐ) : phiên sử
番來覆去 (fān lái fù qù) : phiên lai phúc khứ
番号 (fān hào) : phiên hiệu
番子 (fān zi) : phiên tử
番子手 (fān zi shǒu) : phiên tử thủ
番張跟斗 (fān zhāng gēn dǒu) : phiên trương cân đẩu
番悔 (fān huǐ) : phiên hối
番戍 (fān shù) : phiên thú
番攤館 (fān tān guǎn) : phiên than quán
番椒 (fān jiāo) : ớt
番瓜 (fānguā) : bí rợ; bí ngô; bí đỏ
番番是福 (fān fān shì fú) : phiên phiên thị phúc
番石榴 (fān shí liú) : Ổi
番红花 (Xiāng hóng huā) : hoa nghệ tây
番芋 (fān yù) : phiên dụ
番茄 (fān qié) : cây cà chua
番茄炒蛋 (fān qié chǎo dàn) : phiên gia sao đản
番茄素 (fān qié sù) : phiên gia tố
番茄酱 (fān qié jiàng) : Tương cà
番茄醬 (fān qié jiàng) : phiên gia tương
番荔枝 (fān lì zhī) : Mãng cầu, na
番菜 (fān cài) : phiên thái
番菜館 (fān cài guǎn) : phiên thái quán
番薯 (fān shǔ) : khoai lang
--- |
下一頁