VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
略为 (lüè wéi) : hơi; một chút; thoáng
略估 (lüè gū) : lược cổ
略喻 (lüè yù) : lược dụ
略图 (lüè tú) : lược đồ
略圖 (lüè tú) : lược đồ
略地攻城 (lüè dì gōng chéng) : lược địa công thành
略微 (lüè wēi) : lược vi
略懂 (lüè dǒng) : lược đổng
略施小技 (lüè shī xiǎo jì) : lược thi tiểu kĩ
略施小計 (lüè shī xiǎo jì) : lược thi tiểu kế
略施薄懲 (lüè shī bó chéng) : lược thi bạc trừng
略有耳聞 (lüè yǒu ěr wén) : lược hữu nhĩ văn
略為 (lüè wéi) : lược vi
略無參商 (lüè wú shēn shāng) : lược vô tham thương
略無忌憚 (lüè wú jì dàn) : lược vô kị đạn
略略 (lüè lüè) : lược lược
略称 (lüè chēng) : gọi chung; tóm tắt
略稱 (lüè chēng) : gọi chung; tóm tắt
略語 (lüè yǔ) : từ nói tắt; lược ngữ; nói tắt; viết tắt
略識之無 (lüè shí zhī wú) : biết ít chữ
略识之无 (lüè shí zhī wú) : biết ít chữ
略语 (lüè yǔ) : từ nói tắt; lược ngữ; nói tắt; viết tắt
略跡原心 (lüè jī yuán xīn) : lược tích nguyên tâm
略跡原情 (lüè jī yuán qíng) : lược tích nguyên tình
略遜一籌 (lüè xùn yī chóu) : lược tốn nhất trù
--- |
下一頁