VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
画工 (huà gōng) : hoạ sĩ; thợ vẽ; người vẽ tranh
画布 (huà bù) : vải vẽ tranh sơn dầu
画师 (huà shī) : hoạ sĩ
画帖 (huà tiè) : bản vẽ mẫu; thiếp tập vẽ
画幅 (huà fú) : tranh vẽ; tranh hoạ; bức tranh; hoạ đồ; bức vẽ
画廊 (huà láng) : hành lang có vẽ tranh
画影图形 (huà yǐng tú xíng) : hình cáo thị; hình truy nã
画报 (huà bào) : hoạ báo; báo ảnh; tạp chí ảnh
画押 (huà yā) : đồng ý; chấp thuận; cho phép
画板 (huà bǎn) : bàn vẽ
画架 (huà jià) : giá vẽ; giá hoạ
画框 (huà kuàng) : khung ảnh lồng kính
画片 (huà piàn) : bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh thu nhỏ; tran
画片儿 (huà piān r) : bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh nhỏ; tranh th
画皮 (huà pí) : mặt nạ; bộ da vẽ
画眉 (huà méi) : hoạ mi; chim hoạ mi
画知 (huà zhī) : đã biết; đã xem
画稿 (huà gǎo) : phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn
画笔 (huà bǐ) : bút vẽ; cọ
画符 (huà fú) : vẽ bùa
画纸 (huà zhǐ) : Giấy vẽ
画舫 (huà fǎng) : thuyền hoa
画苑 (huà yuàn) : giới hội họa
画虎类狗 (huà hǔ lèi gǒu) : vẽ hổ thành chó; vẽ hổ không xong lại giống chó
画蛇添足 (huà shé tiān zú) : vẽ rắn thêm chân; vẽ vời vô ích; làm những chuyện
上一頁
|
下一頁