VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
田寮 (tián liáo) : điền liêu
田尾鄉 (tián wěi xiāng) : điền vĩ hương
田庄 (tián zhuāng) : điền trang; đồn điền
田廬 (tián lú) : điền lư
田径赛 (tián jìng sài) : thi điền kinh
田径运动 (tián jìng yùn dòng) : vận động điền kinh
田徑 (tián jìng) : điền kính
田徑場 (tián jìng chǎng) : điền kính tràng
田徑賽 (tián jìng sài) : thi điền kinh
田徑運動 (tián jìng yùn dòng) : vận động điền kinh
田月桑時 (tián yuè sāng shí) : điền nguyệt tang thì
田橫 (tián héng) : điền hoành
田橫客 (tián héng kè) : điền hoành khách
田橫客笑人 (tián héng kè xiào rén) : điền hoành khách tiếu nhân
田猎 (tián liè) : đi săn; săn
田獵 (tián liè) : đi săn; săn
田產 (tián chǎn) : điền sản; ruộng đất
田畈 (tián fàn) : ruộng nương; ruộng đồng
田畝 (tián mǔ) : đồng ruộng; ruộng nương
田畴 (tián chóu) : đồng ruộng; ruộng nương
田疇 (tián chóu) : đồng ruộng; ruộng nương
田納西 (tián nà xī) : Tê-nét-xi; Tê-nơ-xi; Tennessee
田納西州 (tián nà xī zhōu) : điền nạp tây châu
田纳西 (tián nà xī) : Tê-nét-xi; Tê-nơ-xi; Tennessee
田舍 (tián shè) : điền xá
上一頁
|
下一頁