VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
產褥期 (chǎn rù qī) : thời kỳ hồi phục sau khi sanh; thời kỳ sau khi đẻ
產褥熱 (chǎn rù rè) : sốt sản hậu
產道 (chǎn dào) : sản đạo
產量 (chǎn liàng) : sản lượng
產量日报表 (chǎn liàng rì bào biǎo) : báo biểu sản lượng
產鉗 (chǎn qián) : phuốc-sét đỡ đẻ
產銷 (chǎn xiāo) : sản tiêu; sản xuất và tiêu thụ
產門 (chǎn mén) : sản môn; cửa mình của sản phụ
產院 (chǎn yuàn) : nhà hộ sinh; nhà bảo sanh
上一頁
| ---