VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
生不如死 (shēng bù rú sǐ) : sanh bất như tử
生不帶來, 死不帶去 (shēng bù dài lái, sǐ bù dài qù) : sanh bất đái lai, tử bất đái khứ
生不逢時 (shēng bù féng shí) : sanh bất phùng thì
生不逢辰 (shēng bù féng chén) : sanh bất phùng thần
生不遇時 (shēng bù yù shí) : sanh bất ngộ thì
生业 (shēng yè) : nghề sinh sống; nghề làm ăn
生丝 (shēng sī) : tơ sống
生事 (shēng shì) : sinh sự; gây chuyện; kiếm chuyện
生事作耗 (shēng shì zuò hào) : sanh sự tác háo
生事擾民 (shēng shì rǎo mín) : sanh sự nhiễu dân
生产 (shēng chǎn) : sản xuất
生产井 (shēng chǎn jǐng) : Giếng sản xuất
生产关系 (shēng chǎnguān xì) : quan hệ sản xuất
生产制度 (shēng chǎn zhì dù) : Chế độ sản xuất
生产力 (shēng chǎn lì) : sức sản xuất; lực lượng sản xuất
生产基金 (shēng chǎn jī jīn) : vốn sản xuất; quỹ sản xuất
生产大队 (shēng chǎn dà duì) : đại đội sản xuất
生产安全 (shēng chǎn ān quán) : An toàn sản xuất
生产工具 (shēng chǎngōng jù) : công cụ sản xuất
生产操 (shēng chǎn cāo) : thể dục chuyên ngành
生产方式 (shēng chǎn fāng shì) : phương thức sản xuất; cách thức sản xuất
生产流程 (shēng chǎn liú chéng) : dây chuyền sản xuất
生产率 (shēng chǎn lǜ) : năng suất
生产科 (shēng chǎn kē) : Phòng sản xuất
生产管理 (shēng chǎn guǎn lǐ) : Quản lý sản xuất
--- |
下一頁