VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
甚嚣尘上 (shèn xiāo chén shàng) : xôn xao; vang lên; ầm lên
甚囂塵上 (shèn xiāo chén shàng) : xôn xao; vang lên; ầm lên
甚或 (shèn huò) : thậm chí; ngay cả
甚是 (shèn shì) : thậm thị
甚而 (shèné) : thậm chí; đến nỗi; ngay cả
甚至 (shèn zhì) : thậm chí
甚雨 (shèn yǔ) : thậm vũ
甚高频 (shèn gāo pín) : Tần số cao
甚麼 (shén me) : thậm ma
甚麼東西 (shén me dōng xī) : thậm ma đông tây
甚麼樣 (shén me yàng) : thậm ma dạng
--- | ---