VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瓷凳 (cí dèng) : Đôn sứ
瓷器 (cí qī) : đồ sứ; đồ gốm
瓷土 (cí tǔ) : đất sét trắng; cao lanh; đất sứ
瓷实 (cí shi) : chắc chắn; vững chắc; vạm vỡ
瓷實 (cí shi) : từ thật
瓷漆 (cí qī) : sơn quét lớp ngoài; sơn phủ ngoài; lacquer
瓷瓶 (cí píng) : bình sứ; lọ sứ
瓷瓶烘干 (cí píng hōng gān) : Sấy sứ
瓷砖 (cí zhuān) : gạch men sứ; gạch tráng men
瓷砖地 (cí zhuān dì) : Sàn gạch men, gạch bông
瓷磚 (cí zhuān) : gạch men sứ; gạch tráng men
瓷茶具 (cí chá jù) : Đồ uống trà bằn sứ
瓷茶壶 (cí chá hú) : Bình trà sứ
瓷餐具 (cí cān jù) : Đồ đựng thức ăn bằng sứ
--- | ---