VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
環暈 (huán yùn) : hoàn vựng
環流 (huán liú) : hoàn lưu
環狀軟骨 (huán zhuàng ruǎngǔ) : xương sụn cuống họng; sụn nhẫn
環球 (huán qiú) : hoàn cầu
環球時間 (huán qiú shí jiān) : hoàn cầu thì gian
環生 (huán shēng) : hoàn sanh
環節 (huán jié) : hoàn tiết
環節動物 (huán jié dòng wù) : động vật có đốt
環線 (huán xiàn) : hoàn tuyến
環繞 (huán rào) : hoàn nhiễu
環繞喇叭 (huán rào lǎ bā) : hoàn nhiễu lạt bá
環行 (huán xíng) : hoàn hành
環衛 (huán wèi) : hoàn vệ
環襯 (huán chèn) : tờ trắng
環視 (huán shì) : hoàn thị
環靶 (huán bǎ) : vòng; vòng tròn
環顧 (huángù) : hoàn cố
上一頁
| ---