VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
珊珊 (shān shān) : san san
珊珊來遲 (shān shān lái chí) : san san lai trì
珊瑚 (shān hú) : san hô
珊瑚岛 (shān hú dǎo) : đảo san hô
珊瑚島 (shān hú dǎo) : đảo san hô
珊瑚樹 (shān hú shù) : san hô thụ
珊瑚礁 (shān hú jiāo) : đá san hô
珊瑚菇 (shān hú gū) : Nấm san hô
珊瑚菜 (shān hú cài) : san hô thái
珊瑚藤 (shān hú téng) : hoa ti-gôn
珊瑚虫 (shān hú chóng) : con san hô
珊瑚蛇 (shān hú shé) : Rắn san hô
珊瑚蟲 (shān hú chóng) : con san hô
--- | ---