VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
现成服装 (xiàn chéng fú zhuāng) : Quần áo may sẵn
现成话 (xiàn chéng huà) : nói suông; nói hão; nói dóc
现成饭 (xiàn chéng fàn) : ngồi mát ăn bát vàng
现时 (xiàn shí) : hiện thời; hiện nay
现时价格 (xiàn shí jià gé) : Giá cả hiện thời, current price
现款 (xiàn kuǎn) : tiền mặt
现洋 (xiàn yáng) : đồng bạc trắng
现状 (xiàn zhuàng) : hiện trạng; hiện tình; tình trạng hiện nay
现眼 (xiàn yǎn) : mất mặt; xấu mặt
现行 (xiàn xíng) : hiện hành
现行犯 (xiàn xíng fàn) : tội phạm hiện hành
现话 (xiàn huà) : lời nói cũ rích; lời nói bỏ đi
现象 (xiàn xiàng) : hiện tượng
现货 (xiàn huò) : hàng hiện có; hàng có sẵn
现货市场 (xiàn huò shì chǎng) : Thị trường tiền mặt
现身说法 (xiàn shēn shuō fǎ) : lấy chính bản thân mình để giáo dục thuyết phục ng
现金 (xiàn jīn) : tiền mặt; số tiền hiện có
现金利率 (xiàn jīn lì lǜ) : Lãi suất tiền mặt
现金工资 (xiàn jīn gōng zī) : Tiền lương danh nghĩa
现金帐 (xiàn jīn zhàng) : sổ tiền mặt; sổ thu chi tiền mặt
现金折扣 (xiàn jīn zhé kòu) : Chiết khấu tiền mặt
现金支付 (xiàn jīn zhī fù) : Chi trả bằng tiền mặt
现金支票 (xiàn jīn zhī piào) : Séc ngân hàng, séc tiền mặt
现金流量 (xiàn jīn liú liàng) : Dòng tiền
现金结算 (xiàn jīn jié suàn) : Kết toán tiền mặt
上一頁
|
下一頁