VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
玩樂 (wán lè) : ngoạn nhạc
玩歲愒日 (wàn suì kài rì) : ngoạn tuế khế nhật
玩火自焚 (wán huǒ zì fén) : chơi với lửa có ngày chết cháy; chơi dao có ngày đ
玩牌 (wán pái) : Chơi bài
玩牌室 (wán pái shì) : Phòng chơi bài
玩物 (wán wù) : đồ chơi
玩物丧志 (wán wù sàng zhiì) : mê muội mất cả ý chí; chơi bời lêu lổng; ham thú c
玩物喪志 (wán wù sàng zhiì) : mê muội mất cả ý chí; chơi bời lêu lổng; ham thú c
玩物溺志 (wàn wù nì zhì) : ngoạn vật nịch chí
玩狎 (wán xiá) : đùa cợt suồng sã
玩笑 (wán xiào) : ngoạn tiếu
玩笑旦 (wán xiào dàn) : ngoạn tiếu đán
玩耍 (wán shuǎ) : ngoạn sái
玩花招 (wán huā zhāo) : ngoạn hoa chiêu
玩花頭 (wán huā tou) : ngoạn hoa đầu
玩賞 (wán shǎng) : ngoạn thưởng
玩赏 (wán shǎng) : xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm
玩跷跷板 (wán qiāo qiāo bǎn) : Chơi bập bênh
玩陰的 (wán yīn de) : ngoạn âm đích
上一頁
| ---