VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猶之乎 (yóu zhī hū) : do chi hồ
猶他 (yóu tā) : Iu-ta; Utah
猶他州 (yóu tā zhōu) : do tha châu
猶大 (yóu dà) : kẻ phản bội; Ju-đa
猶太人 (yóu tài rén) : người Do Thái
猶太屯墾區 (yóu tài tún kěn qū) : do thái truân khẩn khu
猶太復國主義 (yóu tài fù guó zhǔ yì) : do thái phục quốc chủ nghĩa
猶太教 (yóu tài jiào) : Đạo Do Thái; Do Thái giáo
猶如 (yóu rú) : do như
猶子 (yóu zǐ) : do tử
猶存 (yóu cún) : do tồn
猶是 (yóu shì) : do thị
猶然 (yóu rán) : do nhiên
猶疑 (yóu yi) : do dự; lưỡng lự; trù trừ; phân vân
猶自 (yóu zì) : do tự
猶若 (yóu ruò) : do nhược
猶豫 (yóu yù) : do dự
猶豫不決 (yóu yù bù jué) : do dự bất quyết
猶豫多疑 (yóu yù duō yí) : do dự đa nghi
猶豫未決 (yóu yù wèi jué) : do dự vị quyết
猶閒 (yóu xián) : do nhàn
猶靈 (yóu líng) : Gio Linh
猶魚得水 (yóu yú dé shuǐ) : do ngư đắc thủy
猶魚有水 (yóu yú yǒu shuǐ) : do ngư hữu thủy
--- | ---