VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猴儿精 (hóu er jīng) : tinh quái; tinh ranh; khỉ; khỉ khọt
猴兒崽子 (hóur zǎi zi) : hầu nhi tể tử
猴兒精 (hóu er jīng) : hầu nhi tinh
猴头 (hóu tóu) : đầu khỉ
猴头猴脑 (hóu tóu hóunǎo) : không an phận; hăng
猴头菇 (hóu tóu gū) : Nấm đầu khỉ
猴子 (hóu zi) : khỉ; con khỉ
猴子似的 (hóu zi sì de) : hầu tử tự đích
猴子屁股 (hóu zi pì gǔ) : hầu tử thí cổ
猴子扮戲 (hóu zi bàn xì) : hầu tử phẫn hí
猴孫王 (hóu sūn wáng) : hầu tôn vương
猴崽子 (hóu zǎi zi) : hầu tể tử
猴年馬月 (hóunián mǎ yuè) : không biết khi nào; không biết năm nào tháng nào;
猴年马月 (hóunián mǎ yuè) : không biết khi nào; không biết năm nào tháng nào;
猴戏 (hóu xì) : xiếc khỉ; trò khỉ
猴戲 (hóu xì) : xiếc khỉ; trò khỉ
猴拳 (hóu quán) : hầu quyền
猴皮筋儿 (hóu pí jīn r) : dây cao su; cọng cao su
猴皮筋兒 (hóu pí jīn r) : dây cao su; cọng cao su
--- | ---