VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狹小 (xiá xiǎo) : hiệp tiểu
狹心癥 (xiá xīn zhèng) : tim đau thắt; đau quặn ngực
狹窄 (xiá zhǎi) : hiệp trách
狹義 (xiá yì) : hiệp nghĩa
狹路相逢 (xiá lù xiāng féng) : không thể buông tha; đôi bên hận thù, khó thể nhườ
狹軌鐵路 (xiá guǐ tiě lù) : hiệp quỹ thiết lộ
狹長 (xiá cháng) : hiệp trường
狹隘 (xiáài) : hiệp ải
--- | ---