VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狗屠角牴 (gǒu tú jiǎo dǐ) : cẩu đồ giác để
狗彘 (gǒu zhì) : cẩu trệ
狗彘不如 (gǒu zhì bù rú) : cẩu trệ bất như
狗彘不若 (gǒu zhì bù ruò) : không bằng chó lợn; không bằng heo chó
狗彘不食 (gǒu zhì bù shí) : chó chê mèo mửa; đồ chó heo còn không thèm ăn
狗急跳墙 (gǒu jí tiào qiáng) : chó cùng rứt giậu; con giun xéo lắm cũng oằn; tức
狗急跳墻 (gǒu jí tiào qiáng) : chó cùng rứt giậu; con giun xéo lắm cũng oằn; tức
狗拿耗子 (gǒu ná hào zi) : bắt chó đi cày; chó lại bắt chuột
狗探湯 (gǒu tān tāng) : cẩu tham thang
狗攬三堆屎 (gǒu lǎn sān duī shǐ) : cẩu lãm tam đôi thỉ
狗改不了吃屎 (gǒu gǎi bù liǎo chī shǐ) : cẩu cải bất liễu cật thỉ
狗氣 (gǒu qi) : cẩu khí
狗氣殺 (gǒu qì shà) : cẩu khí sát
狗洞 (gǒu dòng) : chuồng chó; nhà ổ chuột; ổ chó
狗烹錡釜 (gǒu pēng qí fǔ) : cẩu phanh kĩ phủ
狗熊 (gǒu xióng) : cẩu hùng
狗熊、黑熊 (gǒu xióng hēi xióng) : Gấu chó
狗爪子 (gǒu zhuǎ zi) : cẩu trảo tử
狗獾 (gǒu huān) : lửng; con lửng; chồn chó
狗皮膏药 (gǒu pí gāo yao) : thuốc cao bôi trên da chó; lang băm; hàng bịp; huê
狗皮膏藥 (gǒu pí gāo yao) : thuốc cao bôi trên da chó; lang băm; hàng bịp; huê
狗盜 (gǒu dào) : cẩu đạo
狗眼看人低 (gǒu yǎn kàn rén dī) : cẩu nhãn khán nhân đê
狗窝 (gǒu wō) : ổ chó; chuồng chó
狗竇大開 (gǒu dòu dà kāi) : cẩu đậu đại khai
上一頁
|
下一頁