VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
犯法 (fàn fǎ) : phạm pháp
犯浑 (fàn hún) : khinh suất
犯渾 (fàn hún) : phạm hồn
犯牛勁 (fàn niú jìn) : phạm ngưu kính
犯疑 (fàn yí) : nghi ngờ; hoài nghi
犯病 (fàn bìng) : phạm bệnh
犯病的不吃, 犯法的不做 (fàn bìng de bù chī, fàn fǎ de bù zuò) : phạm bệnh đích bất cật, phạm pháp đích bất tố
犯禁 (fàn jìn) : vi phạm lệnh cấm; vi phạm điều cấm
犯科 (fàn kē) : phạm pháp
犯節氣 (fàn jié qi) : phạm tiết khí
犯罪 (fàn zuì) : phạm tội; gây tội
犯罪心理學 (fàn zuì xīn lǐ xué) : phạm tội tâm lí học
犯脾氣 (fàn pí qi) : phạm tì khí
犯节气 (fàn jié qi) : trời trở gió; bệnh thời tiết
犯規 (fànguī) : phạm quy
犯规 (fànguī) : Phạm quy
犯言 (fàn yán) : phạm ngôn
犯諱 (fàn huì) : phạm húy
犯讳 (fàn huì) : phạm huý
犯賤 (fàn jiàn) : bị coi thường; không tự trọng
犯贱 (fàn jiàn) : bị coi thường; không tự trọng
犯蹕 (fàn bì) : phạm tất
犯錯 (fàn cuò) : phạm thác
犯關排闥 (fàn guān pái tà) : phạm quan bài thát
犯难 (fàn nán) : khó khăn; lúng túng
上一頁
|
下一頁