VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
犬 (quǎn) : KHUYỂN
犬不夜吠 (quǎn bù yè fèi) : khuyển bất dạ phệ
犬儒 (quàn rú) : khuyển nho
犬儒學派 (quǎn rú xué pài) : khuyển nho học phái
犬兔俱斃 (quǎn tù jù bì) : khuyển thố câu tễ
犬子 (quǎn zǐ) : khuyển tử
犬彘 (quǎn zhì) : khuyển trệ
犬彘之食 (quǎn zhì zhī shí) : khuyển trệ chi thực
犬牙 (quǎn yá) : răng nanh
犬牙交錯 (quǎn yá jiāo cuò) : khuyển nha giao thác
犬牙交错 (quǎn yá jiāo cuò) : cài răng lược; cài răng chó; xen kẽ
犬牙差互 (quǎn yá cī hù) : khuyển nha sai hỗ
犬牙相制 (quǎn yá xiāng zhì) : khuyển nha tương chế
犬牙相錯 (quǎn yá xiāng cuò) : khuyển nha tương thác
犬蝠 (quǎn fú) : Dơi chó
犬馬 (quǎn mǎ) : khuyển mã
犬馬之力 (quǎn mǎ zhī lì) : khuyển mã chi lực
犬馬齒殲 (quǎn mǎ chǐ jiān) : khuyển mã xỉ tiêm
犬马 (quǎn mǎ) : chó ngựa; khuyển mã
犬齒 (quǎn chǐ) : răng nanh; răng chó
犬齿 (quǎn chǐ) : răng nanh; răng chó
--- | ---