VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
犁庭 (lí tíng) : lê đình
犁庭掃穴 (lí tíng sǎo xuè) : lê đình tảo huyệt
犁庭掃閭 (lí tíng sǎo lǘ) : lê đình tảo lư
犁杖 (lí zhang) : cái cày
犁牛 (líníu) : trâu cày
犁牛之子 (lí niú zhī zǐ) : lê ngưu chi tử
犁轎 (lí jiào) : lê kiệu
犁鏡 (lí jìng) : diệp cày
犁鏵 (lí huá) : lưỡi cày
犁鏵大鼓 (lí huá dà gǔ) : lê 鏵 đại cổ
犁铧 (lí huá) : lưỡi cày
犁镜 (lí jìng) : diệp cày
--- | ---