VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
版筑 (bǎn zhù) : vách đất
版籍 (bǎn jí) : hộ khẩu; sổ hộ khẩu
版蕩 (bǎn dàng) : bản đãng
版面 (bǎn miàn) : bản diện
版面编排 (bǎn miàn biān pái) : Bố trí, dàn trang
版面設計 (bǎn miàn shè jì) : bản diện thiết kế
上一頁
| ---