VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
爾后 (ěr hòu) : về sau; sau đó; từ nay về sau
爾後 (ěr hòu) : nhĩ hậu
爾日 (ěr rì) : nhĩ nhật
爾時 (ěr shí) : nhĩ thì
爾曹 (ěr cáo) : các người; các anh; các ông; bọn bay
爾格 (ěr gé) : Éc
爾汝 (ěr rǔ) : nhĩ nhữ
爾汝之交 (ěr rǔ zhī jiāo) : nhĩ nhữ chi giao
爾虞我詐 (ěr yú wǒ zhà) : nhĩ ngu ngã trá
爾詐我虞 (ěr zhà wǒ yú) : nghi kỵ lẫn nhau; lừa dối nhau
--- | ---