VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
爵位 (jué wèi) : tước vị; chức tước
爵士 (jué shì) : tước sĩ; hiệp sĩ
爵士乐 (jué tǔ yuè) : nhạc jazz
爵士乐米 (jué shì yuè mǐ) : Nhạc jazz
爵士乐队 (jué shì yuè duì) : Ban nhạc jazz
爵士樂 (jué tǔ yuè) : nhạc jazz
爵士鼓 (jué shì gǔ) : Trống jazz
爵弁 (jué biàn) : tước biện
爵祿 (jué lù) : tước lộc; tước vị bổng lộc
--- | ---