VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
煉丹 (liàn dān) : luyện đan; luyện thuốc
煉乳 (liàn rǔ) : sữa đặc
煉句 (liàn jù) : luyện cú
煉字 (liàn zì) : luyện chữ; luyện từ ngữ
煉山 (liàn shān) : đốt cây gây rừng
煉油 (liàn yóu) : lọc dầu
煉油廠 (liàn yóu chǎng) : luyện du xưởng
煉焦 (liàn jiāo) : luyện than cốc; than cốc
煉獄 (liàn yù) : địa ngục
煉話 (liàn huà) : lời nói cô đọng; lời nói xúc tích
煉銅 (liàn tóng) : luyện đồng
煉鋼廠 (liàn gāng chǎng) : luyện cương xưởng
煉鐵爐 (liàn tiě lú) : luyện thiết lô
--- | ---