VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烹滅 (pēng miè) : phanh diệt
烹犬藏弓 (pēng quǎn cáng gōng) : phanh khuyển tàng cung
烹茗 (pēng míng) : phanh mính
烹茶 (pēng chá) : pha trà; hãm trà
烹調 (pēng tiáo) : phanh điều
烹调 (pēng tiáo) : Nấu nướng
烹飪 (pēng rèn) : phanh nhẫm
烹饪 (pēng rèn) : nấu nướng; nấu ăn; xào nấu
--- | ---