VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烫伤 (tàng shāng) : bị phỏng; bị bỏng
烫发 (tàng fà) : uốn tóc
烫头 (tàng tóu) : uốn tóc
烫平 (tàng píng) : ép phẳng
烫平机 (tàng píng jī) : máy ép
烫手 (tàng shǒu) : phỏng tay
烫花 (tàng huā) : hoa văn in bằng sắt nung
烫蜡 (tàng là) : đánh bóng; đánh bóng bằng sáp
烫金 (tàng jīn) : thiếp vàng; thếp vàng; in chữ vàng; mạ vàng
烫面 (tàng miàn) : bột nhào bằng nước nóng
--- | ---