VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烤乳豬 (kǎo rǔ zhū) : khảo nhũ trư
烤火 (kǎo huǒ) : khảo hỏa
烤烟 (kǎo yān) : thuốc lá sấy
烤煙 (kǎo yān) : thuốc lá sấy
烤电 (kǎo diàn) : phép điện nhiệt; điện trị liệu
烤箱 (kǎo xiāng) : lò nướng; thùng nướng
烤箱机器 (kǎo xiāng jī qì) : hòm sấy
烤肉 (kǎo ròu) : thịt quay; thịt nướng
烤肉叉 (kǎo ròu chā) : Xiên nướng thịt
烤肉器 (kǎo ròu qì) : Máy quay thịt
烤肉米线 (kǎo ròu mǐ xiàn) : Bún chả
烤蓝 (kǎo lán) : hun lửa
烤藍 (kǎo lán) : hun lửa
烤電 (kǎo diàn) : phép điện nhiệt; điện trị liệu
烤面包机 (kǎo miàn bāo jī) : Lò nướng bánh mỳ
烤鴨 (kǎo yā) : vịt quay
烤鸡 (kǎo jī) : Gà quay
烤鸭 (kǎo yā) : Vịt quay
烤麩 (kǎo fū) : món gân hầm
烤麵包機 (kǎo miàn bāo jī) : khảo miến bao cơ
烤麸 (kǎo fū) : món gân hầm
--- | ---