VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烏藥 (wū yào) : ô dược
烏蘭巴托 (wū lán bā tuō) : U-lan-ba-to; Ulan Bator
烏衣子弟 (wū yī zǐ dì) : ô y tử đệ
烏衣巷 (wū yī xiàng) : ô y hạng
烏衣郎 (wū yī láng) : ô y lang
烏賊 (wū zéi) : cá mực; mực; mực nan
烏賊車 (wū zéi chē) : ô tặc xa
烏金 (wū jīn) : vàng đen; than đá
烏門 (wū mén) : Ô Môn
烏雲 (wū yún) : ô vân
烏雲密布 (wū yún mì bù) : ô vân mật bố
烏雲著頂 (wū yún zhuó dǐng) : ô vân trứ đính
烏雲蔽日 (wū yún bì rì) : ô vân tế nhật
烏鞘嶺 (wū qiào lǐng) : ô sao lĩnh
烏頭 (wū tóu) : ô đầu; phụ tử
烏飛兔走 (wū fēi tù zǒu) : ngày tháng thoi đưa; quạ bay thỏ chạy
烏飯樹 (wū fàn shù) : cây u phạn
烏魚 (wū yú) : cá quả; cá chuối; cá lóc
烏魚子 (wū yú zǐ) : ô ngư tử
烏魚蛋 (wū yú dàn) : trứng cá mực
烏魯克穆河 (wū lǔ kè mù hé) : ô lỗ khắc mục hà
烏鱧 (wū lǐ) : cá quả; cá chuối; cá sộp; cá lóc
烏鴉 (wū yā) : quạ; con quạ
烏鴉嘴 (wū yā zuǐ) : ô nha chủy
烏鴉閃蛋 (wū yā shǎn dàn) : ô nha thiểm đản
上一頁
|
下一頁