VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烂摊子 (làn tān zi) : cục diện rắm rối; hỗn loạn
烂果 (làn guǒ) : Quả giập nát, quả chín nẫu
烂污 (làn wū) : phân lỏng
烂泥 (làn ní) : bùn lầy; bùn nhão; bùn loãng; chất nhờn; nhớt
烂漫 (làn màn) : rực rỡ; sặc sỡ; lộng lẫy
烂然 (làn rán) : rạng rỡ; rỡ rỡ; rực rỡ
烂熟 (làn shú) : rục; nhừ; mềm rục
烂熳 (làn màn) : hồn nhiên; ngây thơ; ngờ nghệch; khờ dại; chân thậ
烂糊 (làn hu) : nhừ; nát; rục
烂账 (làn zhàng) : sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù
烂醉 (làn zuì) : say khướt; say bí tỉ; say mèm; say bét nhè; say qu
--- | ---