VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
炸丸子 (zhá wán zi) : tạc hoàn tử
炸市 (zhà shì) : chạy tán loạn
炸弹 (zhà dàn) : Bom
炸彈 (zhà dàn) : bom; trái phá
炸明虾 (zhá míng xiā) : Tôm chiên
炸窝 (zhà wō) : vỡ tổ
炸窩 (zhà wō) : vỡ tổ
炸糕 (zhà gāo) : Bánh rán
炸群 (zhà qún) : tạc quần
炸药 (zhà yào) : Thuốc nổ
炸藥 (zhà yào) : thuốc nổ
炸醬 (zhá jiàng) : tạc tương
炸鍋 (zhà guō) : tạc oa
炸雷 (zhà léi) : tiếng sấm; tiếng sét
炸面卷 (zhá miàn juǎn) : Banh cam vòng
--- | ---