VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
炳如日星 (bǐng rú rì xīng) : bỉnh như nhật tinh
炳如日星 (bǐng rú rì xīng) : bỉnh như nhật tinh
炳如日星 (bǐng rú rì xīng) : bỉnh như nhật tinh
炳曜 (bǐng yào) : bỉnh diệu
炳曜 (bǐng yào) : bỉnh diệu
炳曜 (bǐng yào) : bỉnh diệu
炳炳鑿鑿 (bǐng bǐng zuò zuò) : bỉnh bỉnh tạc tạc
炳炳鑿鑿 (bǐng bǐng zuò zuò) : bỉnh bỉnh tạc tạc
炳炳鑿鑿 (bǐng bǐng zuò zuò) : bỉnh bỉnh tạc tạc
炳燭之明 (bǐng zhú zhī míng) : bỉnh chúc chi minh
炳燭之明 (bǐng zhú zhī míng) : bỉnh chúc chi minh
炳燭之明 (bǐng zhú zhī míng) : bỉnh chúc chi minh
炳若日星 (bǐng ruò rì xīng) : bỉnh nhược nhật tinh
炳若日星 (bǐng ruò rì xīng) : bỉnh nhược nhật tinh
炳若日星 (bǐng ruò rì xīng) : bỉnh nhược nhật tinh
炳著 (bǐng zhù) : bỉnh trứ
炳著 (bǐng zhù) : bỉnh trứ
炳著 (bǐng zhù) : bỉnh trứ
炳賁 (bǐng bì) : bỉnh bí
炳賁 (bǐng bì) : bỉnh bí
炳賁 (bǐng bì) : bỉnh bí
--- | ---