VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
炮筒子 (pào tǒng zi) : thùng thuốc súng
炮臺 (pào tái) : pháo đài
炮舰 (pào jiàn) : pháo hạm; tàu chiến
炮舰外交 (pào jiàn wài jiāo) : chính sách pháo hạm
炮艇 (pào tǐng) : pháo hạm; tàu chiến
炮艦 (pào jiàn) : pháo hạm; tàu chiến
炮艦外交 (pào jiàn wài jiāo) : chính sách pháo hạm
炮衣 (pào yī) : bạt che pháo; áo bọc pháo
炮製 (pào zhì) : bào chế
炮身 (pào shēn) : thân pháo
炮車 (pào chē) : pháo xa
炮轟 (pào hōng) : pháo oanh
炮车 (pào chē) : pháo xa; xe pháo
炮釬 (pào qiān) : mũi khoan
炮銃 (pào chong) : pháo
炮銅 (pào tóng) : pháo đồng
炮钎 (pào qiān) : mũi khoan
炮铳 (pào chong) : pháo
炮門 (pào mén) : pháo môn
上一頁
| ---