VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
炕上安鍋 (kàng shàng ān guō) : kháng thượng an oa
炕头 (kàng tóu) : đầu giường đặt gần lò sưởi
炕席 (kàng xí) : giường chiếu
炕房 (kàng fáng) : kháng phòng
炕桌儿 (kàng zhuō r) : bàn lò; bàn nhỏ đặt trên giường lò
炕桌兒 (kàng zhuō r) : bàn lò; bàn nhỏ đặt trên giường lò
炕梢 (kàng shāo) : đầu giường đặt xa lò sưởi
炕爐子 (kàng lú zi) : kháng lô tử
炕琴桌兒 (kàng qín zhuōr) : kháng cầm trác nhi
炕頭 (kàng tóu) : đầu giường đặt gần lò sưởi
炕頭子貨 (kàng tóu zi huò) : kháng đầu tử hóa
--- | ---